WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ ĐẺ MỔ
🌟
SỰ ĐẺ MỔ
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
제왕 절개 (帝王切開)
None
1
산모의 자궁을 째서 인공적으로 태아를 낳게 하는 수술.
1
SỰ ĐẺ MỔ
: Phẫu thuật mổ tử cung của sản phụ để làm cho sản phụ sinh con một cách nhân tạo.